Trong S2S tracking, khi người dùng nhấp vào một liên kết theo dõi hoặc tạo ra lượt hiển thị cho quảng cáo, một mã định danh độc nhất, như click ID, được tạo ra và lưu trữ trong ứng dụng. Khi người dùng hoàn tất một chuyển đổi, click ID xác định hoạt động và truy vết chuyển đổi ngược về người dùng. Chủ sở hữu ứng dụng có thể xác nhận thông tin này bằng cách so sánh một số chi tiết người dùng cụ thể từ cả hai lượt hiển thị. Dữ liệu này sau đó được chia sẻ với các công cụ đo lường như MMP, giúp phân tích thông tin để thực hiện ghi nhận phân bổ.
S2S tracking phục vụ mục đích tương tự như cookie website và bộ công cụ phát triển phần mềm ứng dụng (SDK). Theo dõi này thu thập hoạt động của người dùng, chẳng hạn như dữ liệu nhấp chuột từ các nền tảng quảng cáo, và chuyển chúng đến các công cụ phân tích marketing để giải mã và tiến hành phân bổ. Mặc dù có quy trình tương tự, S2S tracking đang trở nên phổ biến hơn khi ngày càng có nhiều quy định về quyền riêng tư được áp dụng, đồng thời các nhà quảng cáo đang tìm cách tiếp tục theo dõi chuyển đổi và thu được dữ liệu người dùng có giá trị.
Thuật ngữ "server-side tracking" xuất phát từ ý tưởng rằng các nhà quảng cáo là "server" - máy chủ và trình duyệt cũng như các trang ứng dụng di động là "khách hàng". Do đó, server-side tracking hoạt động nhằm hỗ trợ các nhà quảng cáo trong quá trình đo lường dữ liệu. Với S2S, nhà quảng cáo có thể kiểm soát dữ liệu người dùng tốt hơn cũng như thu thập thông tin quý báu mà các công cụ theo dõi bên thứ ba có thể không làm được. Nhờ đó, các nhà quảng cáo có khả năng phát hiện những chuyển đổi khó nhận biết khi các rào cản về quyền riêng tư được áp dụng ngày càng nhiều.
S2S được sử dụng trực tiếp giữa hai máy chủ để trao đổi dữ liệu, và trong quảng cáo di động, chủ sở hữu ứng dụng có thể chia sẻ thông tin với các đối tác phân bổ mà không cần phải thông qua SDK. Bằng cách sử dụng máy chủ được bảo mật của mình, chủ sở hữu ứng dụng có thể truyền trực tiếp dữ liệu đến máy chủ khác - một lựa chọn an toàn và tiết kiệm thời gian hơn so với việc truyền qua nhiều SDK để gửi thông tin. S2S cũng mang lại sự kiểm soát cao hơn cho các nhà quảng cáo về loại dữ liệu mà họ muốn chia sẻ với các đối tác phân bổ, đồng thời có thể loại trừ các điểm dữ liệu mà họ muốn bảo mật.
Mặc dù S2S tracking tương thích với cả nền tảng web và ứng dụng, phương pháp này có thể mang lại những thay đổi đáng chú ý trong truyền dữ liệu ứng dụng và tối ưu hóa quá trình phân bổ.
Để có thể thực hiện chức năng theo dõi hoạt động của người dùng trong ứng dụng, một bộ công cụ phát triển phần mềm (Software Development Kit - SDK) cần được nhúng vào. SDK thường cồng kềnh và yêu cầu tài nguyên bổ sung để phát triển và quản lý, tăng cường độ phức tạp cho trải nghiệm người dùng cũng như quá trình thu thập dữ liệu. Hơn nữa, mỗi ứng dụng, các chức năng quảng cáo cũng đối tác phân bổ tương ứng của nó đều sử dụng các SDK riêng, vì vậy chủ sở hữu ứng dụng phải tích hợp nhiều SDK vào ứng dụng của họ để tiếp nhận và chia sẻ dữ liệu người dùng với nhau. Việc cài đặt nhiều SDK có thể tăng cơ hội gặp sự cố, lỗi và gian lận postback, vì sự xuất hiện của các điểm dừng tại mỗi SDK trước khi dữ liệu đến được đối tác gán nguồn.
Ngoài sự thật là S2S tracking góp phần cung cấp dữ liệu minh bạch hơn, chủ sở hữu ứng dụng thường không muốn phải trải qua quá trình phiền toái kể trên mỗi khi dữ liệu được chia sẻ. Việc phải cài đặt một loạt gói SDK trong ứng dụng cũng không mang lại lợi ích gì đáng kể, vì nó chiếm nhiều không gian lưu trữ và gây ra tình trạng trễ hệ thống thường xuyên. Do đó, nhiều chủ sở hữu ứng dụng và nhà quảng cáo di động đã chuyển hướng sang sử dụng S2S tracking - một giải pháp đơn giản và đáng tin cậy giúp tối ưu hóa quá trình chia sẻ.